Ung thư vú – Loại ung thư đứng số 1

Ung thư vú

Ung thư vú – hiểm họa gia tăng và giải pháp tiếp cận toàn diện

Ung thư vú đang là “kẻ thù ngầm” với phụ nữ trên khắp thế giới, và tại Việt Nam, con số mắc mới mỗi năm ngày một tăng, đặc biệt có xu hướng trẻ hóa. Thống kê số ca mắc ung thư vú tại Việt Nam đã đưa ra con số đáng lo ngại: mỗi năm Việt Nam có khoảng 24.563 ca mắc mới ung thư vú, chiếm tới 28,9 % tổng số các ca ung thư ở nữ giới, và gây ra hơn 10.000 trường hợp tử vong/năm.

Trước thực tế này, việc hiểu rõ nguyên nhân, chẩn đoán sớm và tiếp cận các giải pháp hỗ trợ — cả bằng y học hiện đại và y học cổ truyền — trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích:

  • Mặc dù con số ung thư vú cao, nhưng đâu là nguyên nhân khiến bệnh ngày càng trẻ hóa?
  • Các phương pháp chẩn đoán, điều trị hiện đại và hạn chế của chúng.
  • Vai trò bổ trợ của y học cổ truyền trong hỗ trợ điều trị ung thư vú, cải thiện chất lượng sống.
  • Và cuối cùng là lời khuyên, định hướng để phòng ngừa, phát hiện sớm bệnh, có thể áp dụng cho bản thân, gia đình.

1. Thực trạng ung thư vú tại Việt Nam và thế giới

1.1. Số liệu đáng báo động

  • Theo GLOBOCAN 2022, trên thế giới có hơn 2,2 triệu phụ nữ bị chẩn đoán ung thư vú mỗi năm, trong đó hơn 666.000 trường hợp tử vong.
  • Tại Việt Nam: ~24.563 ca mới mỗi năm, chiếm 28,9 % số ung thư ở nữ giới, đồng thời gây ra hơn 10.000 ca tử vong, tương ứng ~8,3 % số ca tử vong do ung thư.
  • Đáng chú ý: tỉ lệ phát hiện ung thư vú ở giai đoạn sớm (~ giai đoạn 0, 1, 2) đã tăng lên 76,6 %, so với 52,4 % giai đoạn sớm năm 2008–2010.
  • Nếu được chẩn đoán sớm, tỷ lệ sống thêm 5 năm có thể lên đến 90 %.
  • Có trường hợp ung thư vú ở người đàn ông cao tuổi (86 tuổi) cũng được ghi nhận.

Điều này cho thấy: ung thư vú không còn chỉ là “bệnh của người già”, mà ngày càng trẻ hóa, đa dạng hơn trong nhóm đối tượng mắc bệnh.

1.2. Xu hướng trẻ hóa

Trước kia, đa phần phụ nữ trên 50 tuổi là nhóm có nguy cơ cao mắc ung thư vú. Tuy nhiên, hiện nay, nhiều nghiên cứu và số liệu cho thấy: người dưới 40 tuổi cũng bắt đầu xuất hiện các ca bệnh.

Nguyên nhân có thể bao gồm:

  • Lối sống hiện đại: stress, ăn uống không lành mạnh, ít vận động.
  • Ô nhiễm môi trường, hóa chất nội tiết (hormone), mỹ phẩm.
  • Chẩn đoán ngày càng tốt: phương tiện chẩn đoán sớm giúp phát hiện bệnh ở độ tuổi trẻ hơn.
  • Yếu tố di truyền, mang gen đột biến BRCA1/2.

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

ung thư vú
ung thư vú

Để phòng ngừa và điều trị hiệu quả, cần hiểu rõ các yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư vú.

2.1. Yếu tố không thể thay đổi

  • Giới tính: nữ giới chiếm ưu thế áp đảo.
  • Tuổi tác: tuổi cao làm nguy cơ tăng dần.
  • Di truyền: mang gen BRCA1/2, tiền sử gia đình có người từng bị ung thư vú.
  • Tiền sử bệnh lý vú: tổn thương vú, u xơ, viêm vú mạn tính.
  • Kinh nguyệt và sinh sản: hành kinh quá sớm (< 12 tuổi), mãn kinh muộn (> 55 tuổi), không sinh con hoặc sinh con muộn.

2.2. Yếu tố có thể thay đổi

  • Hormone nội tiết: sử dụng estrogen kéo dài, liệu pháp hormone thay thế sau mãn kinh.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: ăn nhiều chất béo bão hòa, thiếu rau xanh.
  • Lối sống ít vận động: ngồi lâu, ít tập thể dục.
  • Béo phì: đặc biệt sau mãn kinh.
  • Rượu, thuốc lá: sử dụng rượu, hút thuốc là yếu tố thúc đẩy ung thư vú.

3. Chẩn đoán ung thư vú – bước quyết định

Chẩn đoán sớm là chìa khóa giúp nâng cao tỷ lệ chữa khỏi. Các phương pháp hiện đại bao gồm:

3.1. Khám lâm sàng & tự khám vú

  • Bác sĩ sẽ sờ, kiểm tra khối u, hạch nách.
  • Tự khám vú định kỳ tại nhà để phát hiện u bất thường sớm.

3.2. Siêu âm tuyến vú & nhũ ảnh (mammography)

  • Nhũ ảnh là phương pháp chuẩn để phát hiện vôi hóa, khối u nhỏ.
  • Siêu âm hỗ trợ phân biệt khối đặc và u nang.

3.3. Sinh thiết (biopsy)

  • Sinh thiết lõi kim hoặc hút chân không giúp lấy mẫu mô để làm giải phẫu bệnh.
  • Kỹ thuật hút chân không giúp lấy mẫu lớn hơn, ít bỏ sót. V

Kỹ thuật hiện đại giúp chẩn đoán chính xác, giảm thiếu sót, đặc biệt hữu ích trong phát hiện giai đoạn sớm.

4. Điều trị ung thư vú – y học hiện đại & hạn chế

4.1. Các phương pháp chính

  • Phẫu thuật: cắt bỏ khối u (có thể phối hợp cắt hạch nách).
  • Hóa trị: sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư toàn thân.
  • Xạ trị: chiếu tia để tiêu diệt tế bào tại chỗ.
  • Điều trị nội tiết: dùng thuốc ức chế estrogen nếu ung thư vú nhạy cảm với hormone.
  • Điều trị trúng đích, liệu pháp miễn dịch: cho những trường hợp có chỉ định.

4.2. Hạn chế & tác dụng phụ

  • Gây mệt mỏi, rụng tóc, buồn nôn do hóa trị.
  • Tổn thương mô lành xung quanh do xạ trị.
  • Tác dụng phụ nội tiết: thay đổi kinh nguyệt, tiểu đường, loãng xương.
  • Không phù hợp với người già yếu, mắc nhiều bệnh nền.

Vì vậy, nhiều bệnh nhân tìm đến phương pháp bổ trợ — trong đó có Đông y — để giảm tác dụng phụ, cải thiện chất lượng sống.

5. Vai trò Đông y trong hỗ trợ điều trị ung thư vú

TTND-GS.TS.BSCKII Nguyễn Hồng Siêm
TTND-GS.TS.BSCKII Nguyễn Hồng Siêm

Đông y không thay thế hoàn toàn điều trị hiện đại, nhưng đóng vai trò quan trọng trong hỗ trợ:

5.1. Giảm tác dụng phụ

  • Giảm buồn nôn, mệt mỏi do hóa – xạ trị.
  • Giảm đau nhức, giữ cho cơ thể khỏe hơn.

5.2. Bồi bổ sức khỏe

  • Củng cố chính khí, nâng cao miễn dịch.
  • Tăng sức chống đỡ để người bệnh chịu được các liệu pháp nặng.

5.3. Hỗ trợ ngăn tái phát

  • Dùng thuốc Đông y giúp điều hòa nội tiết, chống oxy hóa.
  • Giúp giảm nguy cơ tái phát sau điều trị chính.

5.4. Cải thiện chất lượng sống

  • Giúp bệnh nhân ăn ngon hơn, ngủ tốt hơn.
  • Tinh thần giảm stress, thoải mái hơn.

Phúc Hồng Đường có thể sử dụng các bài thuốc Đông y kết hợp với châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt để hỗ trợ bệnh nhân ung thư vú trong hành trình chữa – hồi phục.

6. Cách tiếp cận Đông y cho bệnh nhân ung thư vú

6.1. Phân thể theo Đông y

Bệnh nhân ung thư vú có thể được xếp vào các thể như:

  • Âm hư, huyết ứ
  • Can khí uất kết, nhiệt độc
  • Khí huyết hư nhược

Mỗi thể bệnh sẽ có bài thuốc, gia giảm khác nhau.

6.2. Phương pháp điều trị hỗ trợ

  • Thuốc uống: sắc, hoàn tán, viên hoàn.
  • Châm cứu / cấy chỉ: giúp thông kinh mạch, hỗ trợ giảm đau, thư giãn.
  • Xoa bóp bấm huyệt: giảm căng cơ, hỗ trợ tuần hoàn bạch huyết.
  • Dưỡng sinh, khí công: duy trì vận động nhẹ, tập hít thở, thiền giúp ổn định tâm lý.

7. Giải pháp tại Phúc Hồng Đường dành cho bệnh nhân ung thư vú

Phúc Hồng Đường có thể xây dựng mô hình hỗ trợ cho bệnh nhân ung thư vú bằng Đông y như:

  • Khám lâm sàng, chẩn đoán Đông y phối hợp Tây y
  • Kê đơn thuốc bổ chính – khu tà
  • Dịch vụ châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt chuyên biệt
  • Liệu trình hỗ trợ giảm tác dụng phụ hóa – xạ
  • Theo dõi lâu dài, đánh giá đáp ứng điều trị
  • Tư vấn dinh dưỡng, lối sống lành mạnh

Với thương hiệu uy tín, đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, Phúc Hồng Đường có thể là lựa chọn hỗ trợ tốt cho người bệnh ung thư vú muốn kết hợp Đông y trong quá trình điều trị.

8. Lời khuyên phòng ngừa & phát hiện sớm

  • Tự khám vú hàng tháng từ tuổi 18.
  • Phụ nữ từ 20–30 tuổi nên khám chuyên khoa vú 3 năm/lần, từ 40 tuổi khám mỗi năm.
  • Kết hợp xét nghiệm định kỳ, nhũ ảnh, siêu âm vú, sinh thiết khi cần.
  • Duy trì cân nặng hợp lý, vận động, hạn chế rượu và thuốc lá.
  • Dinh dưỡng giàu chống oxy hóa, thực phẩm lành mạnh

Ung thư vú là bệnh phổ biến, nhưng không phải vô phương cứu chữa nếu phát hiện sớm và điều trị đúng. Y học hiện đại là xương sống trong điều trị, nhưng Đông y đóng vai trò hỗ trợ quan trọng để giảm tác dụng phụ, bồi bổ cơ thể, nâng cao chất lượng sống.

Nếu bạn đang tìm giải pháp Đông y hỗ trợ ung thư vú tại Hà Nội, Phúc Hồng Đường có thể là địa chỉ đáng lưu tâm — nơi kết hợp giữa chuyên môn, y đức và sự đồng hành.

Hãy chủ động khám tầm soát vú, lắng nghe cơ thể mình và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, kết hợp Đông Tây y để hành trình vượt ung thư vú được vững vàng hơn mỗi ngày.

Bài viết liên quan

CallZaloFacebook